Có 2 kết quả:
浮浅 fú qiǎn ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˇ • 浮淺 fú qiǎn ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skin-deep
(2) superficial
(3) shallow
(2) superficial
(3) shallow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skin-deep
(2) superficial
(3) shallow
(2) superficial
(3) shallow
Bình luận 0